MAP Protocol Giá

MAP Protocol Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MAP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
binance

Binance

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
okx

OKX

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
bybit

Bybit

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
digifinex

DigiFinex

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
bitrue

Bitrue

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
bingx

BingX

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
bitget

Bitget

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
deepcoin

Deepcoin

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
bitmart

BitMart

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
cointiger

CoinTiger

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
whitebit

WhiteBIT

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
lbank

LBank

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
btse

BTSE

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
gate-io

Gate.io

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
htx

HTX

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
xt

XT.COM

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
upbit

Upbit

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
kucoin

KuCoin

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
mexc

MEXC

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
indoex

IndoEx

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
phemex

Phemex

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
bitforex

BitForex

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
latoken

LATOKEN

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
bibox

Bibox

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
bithumb

Bithumb

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
poloniex

Poloniex

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
kraken

Kraken

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
p2b

P2B

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
dydx

dYdX

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
citex

CITEX

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
bitmex

BitMEX

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
stormgain

StormGain

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
coinsbit

Coinsbit

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
tidex

Tidex

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
bitfinex

Bitfinex

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0160
$0.0160
HK$0.1252
0.0149

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MAP sang USD là 1 MAP tương đương với $0.00000403 và mỗi USD có giá trị là 0.0160 MAP Protocol. Vốn hóa thị trường là $70.338m. Trong tuần qua, MAP Protocol đã giảm -13.04%, đạt mức cao nhất là $0.0184 và mức thấp là $0.0160. Trong tháng qua, MAP Protocol đã giảm -35.40%, đạt mức cao nhất là $0.0257 và mức thấp là $0.0160. Trong năm qua, MAP Protocol đã giảm 19.74%, với mức cao nhất là $0.0554 và thấp nhất là $0.0073. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MAP đã được giao dịch trên 39 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.